Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trưởng giả

Academic
Friendly

Từ "trưởng giả" trong tiếng Việt có nghĩa là "người giàu có" hoặc "người thuộc tầng lớp thượng lưu" trong xã hội phong kiến. Từ này được dùng để chỉ những người địa vị cao, kinh tế khá giả thường ảnh hưởng trong xã hội.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Trưởng giả" những người tài sản, địa vị trong xã hội, thường những người đứng đầu trong các gia đình giàu có, quyền lực được kính trọng.

  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Trong văn học cổ điển, "trưởng giả" thường được nhắc đến như những nhân vật đại diện cho sự giàu sang, quyền lực.
    • Trong đời sống hiện đại, từ này có thể được dùng để chỉ những người thành đạt, địa vị xã hội cao.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một trưởng giả trong làng, ai cũng kính trọng ông."
  • Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội phong kiến, những trưởng giả thường tổ chức các buổi tiệc lớn để thể hiện sự giàu có địa vị của mình."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể:

    • "Trưởng giả học làm sang" - thể hiện ý nghĩa rằng không chỉ tiền còn cần sự học thức để duy trì địa vị.
  • Từ gần giống:

    • "Quý tộc" - chỉ những người thuộc dòng dõi cao quý, nguồn gốc từ các gia đình giàu có.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Đại gia" - thường dùng trong ngữ cảnh hiện đại hơn để chỉ những người rất giàu có.
Sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong các tác phẩm văn học như "Chí Phèo" của Nam Cao, nhân vật "trưởng giả" thường bị chỉ trích lối sống xa hoa sự chèn ép đối với những người nghèo khổ.
Kết luận:

"Trưởng giả" không chỉ đơn thuần người giàu có còn biểu tượng cho một tầng lớp xã hội ảnh hưởng địa vị trong xã hội phong kiến.

  1. Người giàu có trong xã hội phong kiến.

Words Containing "trưởng giả"

Comments and discussion on the word "trưởng giả"